|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cò mồi
dt. Kẻ chuyên dẫn dắt ngÆ°á»i khác và o những trò bịp bợm, và nhÆ° con cò là m chim mồi để đánh lừa đồng loại bay đến mà mắc bẫy đã sắp sẵn: là m cò mồi cho chủ bạc.
|
|
|
|