Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cò mồi


dt. Kẻ chuyên dẫn dắt ngÆ°á»i khác vào những trò bịp bợm, ví nhÆ° con cò làm chim mồi để đánh lừa đồng loại bay đến mà mắc bẫy đã sắp sẵn: làm cò mồi cho chủ bạc.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.